Từ "sùng đạo" trong tiếng Việt có nghĩa là "mê theo một tôn giáo" hoặc "có lòng tin rất mạnh mẽ vào một tôn giáo nào đó". Người sùng đạo thường dành nhiều thời gian và tâm huyết cho các hoạt động tôn giáo, thể hiện sự tôn trọng và lòng thành kính đối với đức tin của mình.
Ví dụ sử dụng:
"Ông ấy rất sùng đạo, mỗi sáng ông đều đi lễ nhà thờ."
"Cô ấy sùng đạo Phật và thường tham gia các hoạt động từ thiện của chùa."
"Trong xã hội hiện đại, có nhiều người trẻ sùng đạo và tìm kiếm sự an lạc trong niềm tin tôn giáo."
"Đức tin sùng đạo của bà đã giúp bà vượt qua những khó khăn trong cuộc sống."
Phân biệt các biến thể của từ:
Sùng bái: Nghĩa là tôn kính hay thờ phụng một cách mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo. Ví dụ: "Sùng bái thần thánh".
Đạo: Có thể hiểu là tôn giáo nói chung, như "đạo Phật", "đạo Thiên Chúa".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Tín đồ: Người theo một tôn giáo, ví dụ: "Tín đồ Công giáo".
Người theo đạo: Người có tôn giáo, ví dụ: "Người theo đạo Hồi".
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Từ liên quan: